Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sunlight



noun
the rays of the sun (Freq. 8)
- the shingles were weathered by the sun and wind
Syn:
sunshine, sun
Derivationally related forms:
sun (for: sun)
Hypernyms:
light, visible light, visible radiation
Hyponyms:
sunburst
Part Meronyms:
sunbeam, sunray

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunlight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.