Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mexican


I - noun
a native or inhabitant of Mexico (Freq. 17)
Hypernyms:
Central American
Hyponyms:
Chicano, greaser, wetback, taco, Mexican-American, Mexicano
Member Holonyms:
Mexico, United Mexican States

II - adjective
of or relating to Mexico or its inhabitants (Freq. 4)
- Mexican food is hot
Pertains to noun:
Mexico
Derivationally related forms:
Mexico

Related search result for "mexican"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.