Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aby


verb
make amends for
- expiate one's sins
Syn:
expiate, abye, atone
Derivationally related forms:
atonement (for: atone), expiative (for: expiate), expiatory (for: expiate), expiation (for: expiate)
Hypernyms:
right, compensate, redress, correct
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP (for: atone)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.