Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expiate


verb
make amends for (Freq. 1)
- expiate one's sins
Syn:
aby, abye, atone
Derivationally related forms:
atonement (for: atone), expiative, expiatory, expiation
Hypernyms:
right, compensate, redress, correct
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP (for: atone)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.