Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aching


I - noun
a dull persistent (usually moderately intense) pain
Syn:
ache
Derivationally related forms:
ache, achy (for: ache), ache (for: ache)
Hypernyms:
pain, hurting
Hyponyms:
toothache, odontalgia, backache, headache, head ache,
head ache, stomachache, stomach ache, bellyache, gastralgia,
earache, otalgia

II - adjective
causing a dull and steady pain (Freq. 1)
- my aching head
- her old achy joints
Syn:
achy
Similar to:
painful
Derivationally related forms:
ache (for: achy)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    achy ache
Related search result for "aching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.