Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beloved


I - noun
a beloved person;
used as terms of endearment
Syn:
dear, dearest, honey, love
Derivationally related forms:
love (for: love), dear (for: dear)
Hypernyms:
lover

II - adjective
dearly loved (Freq. 7)
Syn:
darling, dear
Similar to:
loved
Derivationally related forms:
dear (for: dear), darling (for: darling)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beloved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.