Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brat



noun
1. a very troublesome child
Syn:
terror, little terror, holy terror
Derivationally related forms:
bratty
Hypernyms:
imp, scamp, monkey, rascal, rapscallion,
scalawag, scallywag
2. a small pork sausage
Syn:
bratwurst
Hypernyms:
pork sausage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.