Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carriageway


noun
one of the two sides of a motorway where traffic travels in one direction only usually in two or three lanes
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
roadway
Part Holonyms:
expressway, freeway, motorway, pike, state highway,
superhighway, throughway, thruway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.