Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freeway



noun
a broad highway designed for high-speed traffic (Freq. 7)
Syn:
expressway, motorway, pike, state highway, superhighway,
throughway, thruway
Hypernyms:
highway, main road
Hyponyms:
autobahn, autostrada, turnpike, toll road
Part Meronyms:
carriageway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.