Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coronet


noun
1. a small crown;
usually indicates a high rank but below that of sovereign
Hypernyms:
crown, diadem
2. margin between the skin of the pastern and the horn of the hoof
Hypernyms:
animal tissue
Part Holonyms:
pastern, fetter bone

Related search result for "coronet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.