Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dactylic


adjective
of or consisting of dactyls
- dactylic meter
Pertains to noun:
dactyl
Derivationally related forms:
dactyl
Topics:
prosody, metrics

Related search result for "dactylic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.