Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metrics


noun
the study of poetic meter and the art of versification
Syn:
prosody
Members of this Topic:
measured, metrical, metric, iambic, dactylic,
spondaic, trochaic, acatalectic, Alexandrine, catalectic, hypercatalectic,
poetic rhythm, rhythmic pattern, prosody, meter, metre, measure,
beat, cadence, metrical foot, foot, metrical unit
Hypernyms:
poetics

Related search result for "metrics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.