Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
degauss


verb
make nonmagnetic;
take away the magnetic properties (of)
- demagnetize the iron shavings
- they degaussed the ship
Syn:
demagnetize, demagnetise
Ant:
magnetise (for: demagnetise), magnetize (for: demagnetize)
Derivationally related forms:
degaussing, demagnetisation (for: demagnetise), demagnetization (for: demagnetize)
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "degauss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.