Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ectothermic


adjective
of animals except birds and mammals;
having body temperature that varies with the environment
Syn:
poikilothermic, poikilothermous, heterothermic
Similar to:
cold-blooded
Derivationally related forms:
poikilotherm (for: poikilothermous), poikilotherm (for: poikilothermic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ectothermic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.