Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exudation


noun
1. a substance that oozes out from plant pores
Syn:
exudate
Derivationally related forms:
exude, exudate (for: exudate), exude (for: exudate)
Hypernyms:
discharge, emission
Hyponyms:
gum, latex
2. the process of exuding;
the slow escape of liquids from blood vessels through pores or breaks in the cell membranes
Syn:
transudation
Derivationally related forms:
transude (for: transudation), exude
Hypernyms:
seepage, ooze, oozing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exudation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.