Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fatless


adjective
without fat or fat solids
- nonfat or fat-free milk
Syn:
nonfat, fat-free
Ant:
fatty (for: nonfat)
Similar to:
light, lite, low-cal, calorie-free, skim, skimmed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.