Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gooey


adjective
soft and sticky
Syn:
icky
Similar to:
adhesive
Derivationally related forms:
goo

Related search result for "gooey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.