Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gyrostabilizer


noun
a stabilizer consisting of a heavy gyroscope that spins on a vertical axis;
reduces side-to-side rolling of a ship or plane
Syn:
gyrostabiliser
Hypernyms:
stabilizer, stabiliser
Part Holonyms:
ship
Part Meronyms:
gyroscope, gyro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.