Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haematocrit


noun
1. the ratio of the volume occupied by packed red blood cells to the volume of the whole blood as measured by a hematocrit
Syn:
hematocrit, packed cell volume
Hypernyms:
ratio
2. a measuring instrument to determine (usually by centrifugation) the relative amounts of corpuscles and plasma in the blood
Syn:
hematocrit
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device, centrifuge, extractor, separator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.