Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
separator


noun
an apparatus that uses centrifugal force to separate particles from a suspension
Syn:
centrifuge, extractor
Derivationally related forms:
separate, centrifugate (for: centrifuge), centrifuge (for: centrifuge)
Hypernyms:
apparatus, setup
Hyponyms:
hematocrit, haematocrit, ultracentrifuge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "separator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.