Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
investing


noun
the act of investing;
laying out money or capital in an enterprise with the expectation of profit
Syn:
investment
Derivationally related forms:
invest (for: investment), invest
Members of this Topic:
bull, buy into, pyramid, subscribe
Hypernyms:
finance
Hyponyms:
arbitrage, foreign direct investment, leverage, leveraging


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.