Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ion


noun
a particle that is electrically charged (positive or negative);
an atom or molecule or group that has lost or gained one or more electrons (Freq. 8)
Derivationally related forms:
ionic, ionate, ionize, ionise
Hypernyms:
particle, subatomic particle
Hyponyms:
anion, cation

Related search result for "ion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.