Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
refract


verb
1. subject to refraction
- refract a light beam
Derivationally related forms:
refractive, refraction
Topics:
optics
Hypernyms:
subject
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. determine the refracting power of (a lens)
Derivationally related forms:
refractive
Hypernyms:
determine, find, find out, ascertain
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "refract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.