Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rill


noun
1. a small stream
Syn:
rivulet, run, runnel, streamlet
Derivationally related forms:
stream (for: streamlet), run (for: run)
Hypernyms:
stream, watercourse
2. a small channel (as one formed by soil erosion)
Hypernyms:
channel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.