Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
runnel


noun
a small stream
Syn:
rivulet, rill, run, streamlet
Derivationally related forms:
stream (for: streamlet), run (for: run)
Hypernyms:
stream, watercourse

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runnel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.