Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sen


noun
a fractional monetary unit of Japan and Indonesia and Cambodia;
equal to one hundredth of a yen or rupiah or riel
Hypernyms:
fractional monetary unit, subunit
Part Holonyms:
rupiah, riel, ringgit, yen

Related search result for "sen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.