Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
talipot


noun
tall palm of southern India and Sri Lanka with gigantic leaves used as umbrellas and fans or cut into strips for writing paper
Syn:
talipot palm, Corypha umbraculifera
Hypernyms:
fan palm
Member Holonyms:
Corypha, genus Corypha
Part Meronyms:
buntal, ola, olla


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.