Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jericho


noun
a village in Palestine near the north end of the Dead Sea;
in the Old Testament it was the first place taken by the Israelites under Joshua as they entered the Promised Land
Instance Hypernyms:
village, hamlet
Part Holonyms:
West Bank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.