Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conferrer


noun
1. person who makes a gift of property
Syn:
donor, giver, presenter, bestower
Derivationally related forms:
present (for: presenter), give (for: giver)
Hypernyms:
benefactor, helper
Hyponyms:
abnegator, almsgiver, Indian giver, philanthropist, altruist,
altruist, trustor, subscriber, contributor, subsidizer,
subsidiser, tipper
2. someone who converses or confers (as in a conference)
Hypernyms:
communicator

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conferrer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.