Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsidizer


noun
someone who assists or supports by giving a subsidy
Syn:
subsidiser
Derivationally related forms:
subsidise (for: subsidiser), subsidize
Hypernyms:
donor, giver, presenter, bestower, conferrer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.