Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doze



I - noun
a light fitful sleep
Syn:
drowse
Derivationally related forms:
drowsy (for: drowse), drowse (for: drowse)
Hypernyms:
sleeping

II - verb
sleep lightly or for a short period of time (Freq. 4)
Syn:
snooze, drowse
See Also:
doze off
Derivationally related forms:
drowse (for: drowse), snooze (for: snooze)
Hypernyms:
nap, catnap, catch a wink
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.