Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kraal


noun
1. a village of huts for native Africans in southern Africa;
usually surrounded by a stockade
Hypernyms:
village, hamlet
2. a pen for livestock in southern Africa
Hypernyms:
pen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.