Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lidless


adjective
1. not having or covered with a lid or lids
- a lidless container
Ant:
lidded
2. having no lid
- a lidless container
Similar to:
topless
3. always watchful
- "to an eye like mine, a lidless watcher of the public weal"- Alfred Tennyson
Syn:
sleepless
Similar to:
alert, watchful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.