Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lidded


adjective
1. having or covered with a lid or lids;
often used in combination
- milk is left in a large lidded mug
- heavy-lidded eyes
Ant:
lidless
2. having a lid
- milk in a heavy lidded mug
Similar to:
topped

Related search result for "lidded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.