Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roister


verb
engage in boisterous, drunken merrymaking
- They were out carousing last night
Syn:
carouse, riot
Derivationally related forms:
riot (for: riot), roisterer, carouse (for: carouse), carouser (for: carouse), carousal (for: carouse)
Hypernyms:
revel, racket, make whoopie, make merry, make happy,
whoop it up, jollify, wassail
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.