Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sibling



noun
a person's brother or sister
Syn:
sib
Hypernyms:
relative, relation
Hyponyms:
half blood, quadruplet, quad, quintuplet, quint,
quin, triplet, twin
Member Holonyms:
family, family unit

Related search result for "sibling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.