Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
troubleshooter


noun
a worker whose job is to locate and fix sources of trouble (especially in mechanical devices) (Freq. 1)
Syn:
trouble shooter
Hypernyms:
repairman, maintenance man, service man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.