Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chroma


noun
chromatic purity: freedom from dilution with white and hence vivid in hue
Syn:
saturation, intensity, vividness
Derivationally related forms:
vivid (for: vividness), intense (for: intensity), intensify (for: intensity), chromatic
Hypernyms:
color property
Substance Holonyms:
chromatic color, chromatic colour, spectral color, spectral colour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.