inherent
inherent | [in'hiərənt] | | tính từ | | | (inherent in somebody / something) vốn có; cố hữu | | | Inherent attributes | | Các thuộc tính cố hữu | | | An inherent weakness in a design | | Một nhược điểm vốn có trong một mẫu thiết kế | | | The power inherent in the office of Prime Minister | | Quyền lực gắn liền với chức Thủ tướng |
sẵn có không tách được; không bỏ được
/in'hiərənt/
tính từ vốn có, cố hữu vốn thuộc về, vốn gắn liền với
|
|