Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laïque


[laïque]
tính từ
phi giáo hội, không tôn giáo, thế tục
Pouvoir laïque
quyền thế tục
danh từ
người ngoài giáo hội, người thế tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.