manual
/'mænjuəl/
tính từ
(thuộc) tay; làm bằng tay
manual labour lao động chân tay
manual workers những người lao động chân tay
manual exercise (quân sự) sự tập sử dụng súng
(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học
danh từ
sổ tay, sách học
phím đàn (pianô...)
(quân sự) sự tập sử dụng súng
|
|