Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moralité


[moralité]
danh từ giống cái
tính đạo đức, giá trị đạo đức
Moralité d'une action
tính đạo đức của một hành động
đạo đức
Un homme d'une moralité irréprochable
người có đạo đức hoàn toàn
Un individu sans moralité
kẻ vô đạo đức
phản nghĩa Immoralité
bài học (đạo đức) (rút ra từ một sự kiện, một truyện...)
(sử học) kịch luân lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.