Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoái


[ngoái]
xem năm ngoái
turn one's head round (ngoái cổ)
ngoái nhìn
look back
last; be past
năm ngoái
last year



xem năm ngoái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.