Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhíp



noun
tweezers
verb
to extract with tweezers

[nhíp]
(pair of) tweezers, pincers
spring
to extract with tweezers
mend (nhíp quần áo)
stick together
mắt anh ấy nhíp lại
he can hardly keep his eyes open



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.