Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prodelision




prodelision
[,proudi'liʒn]
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ I am thành I'm)


/prodelision/

danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ I am thành I'm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.