Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
qi


noun
the circulating life energy that in Chinese philosophy is thought to be inherent in all things;
in traditional Chinese medicine the balance of negative and positive forms in the body is believed to be essential for good health
Syn:
chi, ch'i, ki
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Hypernyms:
energy, vim, vitality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.