Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ragoûtant


[ragoûtant]
tính từ
ngon lành (thường trong kết cấu phủ định)
Mets peu ragoûtant
món ăn chẳng ngon lành gì
Besogne bien peu ragoûtante
công việc ngon lành gì đâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.