rattling
tính từ kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp rầm rầm, huyên náo rất nhanh, rất mạnh (thường good) rất
rattling | ['rætliη] | | tính từ | | | kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp | | | rầm rầm, huyên náo | | | rất nhanh, rất mạnh | | | a rattling wind | | một cơn gió mạnh và nhanh | | | to go at a rattling pace | | đi rất nhanh | | | (thông tục) ((thường) + good) rất | | | a rattling good dinner | | một bữa ăn rất ngon | | | a rattling good story | | một câu chuyện rất hay |
|
|