reprehensible
reprehensible | [,repri'hensəbl] | | tính từ | | | đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách | | | reprehensible mistakes | | những sai lầm đáng quở trách | | | your conduct is most reprehensible | | đạo đức của anh rất đáng bị khiển trách |
/,repri'hensəbl/
tính từ đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng reprehensible mistakes những sai lầm đáng quở trách
|
|