rotary
/'routəri/ (rotatory)
/'routətəri/
tính từ
quay
the rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đất
rotary furnace lò quay
danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)
|
|